• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7841:2012

Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước.

Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1813:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1818:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5607:1991

Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp

Canned fruits. Fruits cocktails

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12740:2019

Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo

Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty

228,000 đ 228,000 đ Xóa
7

TCVN 5601:1991

Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9149:2012

Công trình thủy lợi. Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan

Hydraulic structures. Method for determination rock\'s permeability wich by water pressure test into bore hole

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 778,000 đ