-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7330:2003Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định hydrocacbon bằng phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13164:2020Hướng dẫn xử lý mẫu để xác định thể tích, áp suất nổ và thử nghiệm không có lỗ thủng đối với bao cao su nam Guidance on sample handling for determination of bursting volume and pressure, and testing for freedom from holes for male condom |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6166:1996Phân bón vi sinh vật cố định nitơ Nitrogen-fixing microbial fertilizer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9141:2012Công trình thủy lợi. Trạm bơm tưới, tiêu nước. Yêu cầu thiết kế thiết bị động lực và cơ khí Hydraulic structures. Irrigation and drainage pumping station. Design requirement for device dynamics and mechanical equipments |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |