Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

801

TCVN 13436:2022

Giấy đế giấy nhôm

Aluminium base paper

802
803

TCVN 13438:2022

Giấy làm lớp sóng

Corungating medium paper

804

TCVN 13078-24:2022

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging

805

TCVN 13510:2022

Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD)

In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs)

806

TCVN 13551:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với các chương trình nhập môn về lặn có bình dưỡng khí

Recreational diving services – Requirements for introductory programmes to scuba diving

807

TCVN 13552-1:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver

808

TCVN 13552-2:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver

809

TCVN 13552-3:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader

810

TCVN 13553-1:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 1: Cấp độ 1

Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 1: Level 1

811

TCVN 13553-2:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 2: Cấp độ 2

Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 2: Level 2

812

TCVN 13544:2022

Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện

Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition

813

TCVN 13538:2022

Thiết bị leo núi – Dây phụ kiện – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Accessory cord – Safety requirements and test methods

814

TCVN 13539:2022

Thiết bị leo núi – Dây cáp đeo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Slings – Safety requirements and test methods

815

TCVN 13540:2022

Thiết bị leo núi – Kẹp dây – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Rope clamps – Safety requirements and test methods

816

TCVN 13541:2022

Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods

817

TCVN 13542:2022

Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods

818

TCVN 13543-1:2022

Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm có khóa phanh bằng tay

Mountaineering equipment – Braking devices – Part 1: Braking devices with manually assisted locking, safety requirements and test methods

819

TCVN 13543-2:2022

Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 2: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm bằng tay

Mountaineering equipment – Braking devices – Part 2: Manual braking devices, safety requirements and test methods

820

TCVN 13550-1:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 1: Phân cấp, vật liệu, yêu cầu chung và phương pháp thử

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods

Tổng số trang: 827