Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.723 kết quả.

Searching result

801

TCVN 13883:2023

Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm

Adjustable telescopic aluminium props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests

802

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

803

TCVN 13869-1:2023

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine

804

TCVN 13869-2:2003

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments

805

TCVN 13928:2023

Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung

Printing ink for food packaging – General requirements

806

TCVN 13927:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp

Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope

807

TCVN 13657-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods

808

TCVN 13589-7:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực.

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method

809

TCVN 13589-8:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method

810

TCVN 13589-9:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method

811

TCVN 13589-10:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method

812

TCVN 13589-11:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method

813

TCVN 13589-12:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers

814

TCVN 13589-13:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 13: Phương pháp hình ảnh trong lỗ khoan

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 13: Borhole imager method

815

TCVN 13755-2:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

816

TCVN 13890:2023

Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn

Integrity management of submarine pipeline systems

817

TCVN 13891-1:2023

Bình chịu áp lực và hệ thống đường ống công nghệ lắp đặt trên phương tiện thăm dò, khai thác và xử lý dầu khí trên biển – Phần 1: Phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở phân tích rủi ro

Pressure Vessel and process Piiing System installed on Offshore installattions used for oil and gas exploration and production – Part 1: Method of risk–base inspections

818

TCVN 13892-1:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 1: Nguyên tắc đo

819

TCVN 13892-2:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 2: Toa xe hàng có giá chuyển hướng

820

TCVN 13892-3:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh

Tổng số trang: 837