• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7159:2002

Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại

Fertilizers and soil conditioners. Classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11743:2016

Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác.

Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 13321-5:2021

Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế

Sports mats - Part 5: Determination of the base friction

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4553:1988

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1515:1985

Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12572:2018

Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12377:2018

Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND

Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6184:1996

Chất lượng nước. Xác định độ đục

Water quality. Determination of turbidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5673:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thoát nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công

System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 13321-6:2021

Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên

Sports mats - Part 6: Determination of the top friction

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6838:2001

Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ

Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7444-21:2007

Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ

Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 6976:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 12429-3:2021

Thịt mát – Phần 3: Thịt gia cầm

Chilled meat – Part 3: Poultry meat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 1735:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 14164:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Anchovy purse seine – Basic demensional parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,700,000 đ