Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7981 |
TCVN 9800-5:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 5: Phương pháp ước tính độ giảm tiếng ồn với đối tượng kiểm tra không có kinh nghiệm sử dụng Acoustics – Hearing protectors – Part 5: Method for estimation of noise reduction using fitting by inexperienced test subjects |
7982 |
TCVN 10244:2013Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh |
7983 |
TCVN 10245:2013Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167) |
7984 |
TCVN 10246:2013Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn |
7985 |
TCVN 10247:2013Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng |
7986 |
TCVN 10248:2013Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt |
7987 |
|
7988 |
TCVN 5699-2-81:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats |
7989 |
TCVN 10026:2013Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere |
7990 |
TCVN 10027:2013Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hydro sunphua bằng mức độ thay đổi phản xạ Standard test method for hydrogen sulfide in the atmosphere by rate of change of reflectance |
7991 |
TCVN 10028:2013Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method) |
7992 |
TCVN 10029:2013Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method |
7993 |
TCVN 9562:2013Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh Glass-reinforced thermosetting plastics pipes |
7994 |
TCVN 2229:2013Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test |
7995 |
TCVN 9983:2013Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế Railway vehicles – Railway car –Specifications for design |
7996 |
TCVN 9641:2013An toàn hạt nhân - Các sự kiện bên ngoài do con người gây ra trong đánh giá địa điểm nhà máy điện hạt nhân Nuclear Safety – External human induced events in site evaluation for nuclear power plants |
7997 |
TCVN 9642:2013An toàn hạt nhân – Khảo sát, đánh giá khả năng phát tán chất phóng xạ trong không khí và nước – Xem xét sự phân bố dân cư trong việc đánh giá địa điểm cho nhà máy điện hạt nhân Nuclear Safety – Survey, assessment of radioactive material dispersion in air and water and consideration of population distribution in site evaluation for nuclear power plant |
7998 |
TCVN 9920:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method |
7999 |
TCVN 9921:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử |
8000 |
TCVN 9922:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |