Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8710-25:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters |
62 |
|
63 |
TCVN 8303:2022Quy trình khảo sát, đánh giá diễn biến lòng sông, bờ biển Preliminary survey and assessment procedures of fluvial and coastal morphology |
64 |
TCVN 8419:2022Công trình bảo vệ đê, bờ sông – Yêu cầu thiết kế Dyke and Riverbank Protection works - Design requirements |
65 |
TCVN 8251:2021Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Solar water heaters – Technical requirements and testing methods |
66 |
TCVN 8393:2021Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật Fishing gear materials – Technical requirements |
67 |
TCVN 8761-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 4: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy tinh dầu Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 4: Non-timber forest product tree for essential oil |
68 |
TCVN 8761-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 5: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân thảo, dây leo lấy củ Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 5: Non-timber forest product herbaceous and climbing plants for tuber |
69 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
70 |
TCVN 8761-7:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 7: Nhóm loài song mây Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 7: Rattan species |
71 |
|
72 |
TCVN 8026-7:2021Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Phần 7: Quá trình thay thế cho thiết bị y tế và các sản phẩm kết hợp Aseptic processing of health care products – Part 7: Alternative proceses for medical devices and combination products |
73 |
TCVN 8991:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate |
74 |
TCVN 8993:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
75 |
TCVN 8994:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen Cold-reduced tinmill products - Blackplate |
76 |
TCVN 8092:2021Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs |
77 |
TCVN 8963:2021Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric Standard practice for nitric acid digestion of solid waste |
78 |
TCVN 8965:2021Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography |
79 |
TCVN 8712:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems |
80 |
TCVN 8637:2021Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance |