Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 780 kết quả.

Searching result

761

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

762

TCVN 2956:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions

763

TCVN 2957:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions

764

TCVN 2958:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-E. Basic dimensions

765

TCVN 2959:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions

766

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

767

TCVN 3095:1979

Bàn ren tròn cắt ren côn

Circular screwing dies for cutting taper thread

768

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

769

TCVN 2295:1978

Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn

Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements

770

TCVN 2395:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

771

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

772

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

773

TCVN 1995:1977

Van xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Valves for bicycle rubber tubes. Specifications

774

TCVN 2195:1977

Chi tiết lắp xiết. Bao gói và ghi nhãn

Fasteners. Packing and marking

775

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

776

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

777

TCVN 1595:1974

Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A

Rubber - Method for determination of shore A hardness

778

TCVN 1295:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren trong có đai ốc nối

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Female elbows with union nuts. Types

779

TCVN 195:1966

Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật 

Men’s shirts

780

TCVN 95:1963

Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình xây dựng dân dụng

External artificial lighting in civil buildings - Design standard

Tổng số trang: 39