Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

761

TCVN 3095:1979

Bàn ren tròn cắt ren côn

Circular screwing dies for cutting taper thread

762

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

763

TCVN 2295:1978

Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn

Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements

764

TCVN 2395:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

765

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

766

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

767

TCVN 1995:1977

Van xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Valves for bicycle rubber tubes. Specifications

768

TCVN 2195:1977

Chi tiết lắp xiết. Bao gói và ghi nhãn

Fasteners. Packing and marking

769

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

770

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

771

TCVN 1595:1974

Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A

Rubber - Method for determination of shore A hardness

772

TCVN 1295:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren trong có đai ốc nối

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Female elbows with union nuts. Types

773

TCVN 195:1966

Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật 

Men’s shirts

774

TCVN 95:1963

Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình xây dựng dân dụng

External artificial lighting in civil buildings - Design standard

Tổng số trang: 39