Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 782 kết quả.
Searching result
| 721 |
TCVN 4695:1989Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification |
| 722 |
TCVN 4795:1989Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods |
| 723 |
|
| 724 |
TCVN 4950:1989Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics |
| 725 |
TCVN 4951:1989Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Woodworking equipment. Quality characteristics |
| 726 |
TCVN 4952:1989Thiết bị rèn ép. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Forging press. Nomenclature of quality characteristics |
| 727 |
|
| 728 |
TCVN 4954:1989Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
| 729 |
|
| 730 |
TCVN 4956:1989Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp Bicycles. Marking of threads of cycle components |
| 731 |
TCVN 4957:1989Xe đạp. Chốt đùi và bộ phận trục giữa chốt đùi Bicycles. Cotter pin and assembly of the axle/cotter pin/crank |
| 732 |
TCVN 4958:1989Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs |
| 733 |
TCVN 4959:1989Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements |
| 734 |
|
| 735 |
TCVN 1595:1988Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A Rubber. Determination of Shore A hardness |
| 736 |
TCVN 4495:1988Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung Transistors. Methods of measurement of static current transfer |
| 737 |
TCVN 1695:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật Refined and white sugars. Specifications |
| 738 |
|
| 739 |
TCVN 4395:1986Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma Non-destructive testing. Radiographic testing of welded joints in metallic materials using X and gamma-rays |
| 740 |
|
