Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

721

TCVN 4955:1989

Xe đạp thiếu nhi. Yêu cầu an toàn

Bicycles for young children. Safety requirements

722

TCVN 4956:1989

Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp

Bicycles. Marking of threads of cycle components

723

TCVN 4957:1989

Xe đạp. Chốt đùi và bộ phận trục giữa chốt đùi

Bicycles. Cotter pin and assembly of the axle/cotter pin/crank

724

TCVN 4958:1989

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs

725

TCVN 4959:1989

Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements

726

TCVN 4995:1989

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I

Cereals. Terms and definitions

727

TCVN 1595:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A

Rubber. Determination of Shore A hardness

728

TCVN 4495:1988

Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung

Transistors. Methods of measurement of static current transfer

729

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

730

TCVN 4295:1986

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

731

TCVN 4395:1986

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma

Non-destructive testing. Radiographic testing of welded joints in metallic materials using X and gamma-rays

732

TCVN 1495:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row radial ball bearings

733

TCVN 3995:1985

Kho phân khoáng khô. Yêu cầu thiết kế

Dry mineral manure depots. Design requirements

734

TCVN 4095:1985

Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản

One-side vernier callipers. Basic dimensions

735

TCVN 3895:1984

Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro

Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents

736

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

737

TCVN 3951:1984

Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications

738

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

739

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

740

TCVN 3954:1984

Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications

Tổng số trang: 39