Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

701

TCVN 3041:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ ngắn. Loạt dài. Kích thước cơ bản

Twist drills with short cylindrical shanks. Long series. Basic dimensions

702

TCVN 3042:1979

Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions

703

TCVN 3043:1979

Mũi khoan xoắn chuôi côn. Kích thước cơ bản

Twist drills with taper shanks. Basic demensions

704

TCVN 3044:1979

Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions

705

TCVN 3045:1979

Mũi khoan tâm tổ hợp

Combined centre drills and countersinks

706

TCVN 3046:1979

Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Taper twist drills 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions

707

TCVN 3047:1979

Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Taper twist drills 1:50 with taper shanks. Design and dimensions

708

TCVN 3048:1979

Mũi khoan xoắn côn 1:50. Yêu cầu kỹ thuật

Taper twist drills (taper bore 1:50). Technical requirements

709

TCVN 3049:1979

Mũi khoan xoắn đường kính từ 0,1 đến 1 mm. Chuôi trụ lớn

Small twist drills with diameters from 0,1 to 1 mm and thickened cylindrical tails

710

TCVN 3051:1979

Mũi khoét nguyên. Kết cấu và kích thước

Solid counterbores. Design and dimensions

711

TCVN 3052:1979

Mũi khoét chuôi lắp răng chắp bằng thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped inserted blade shell-type counterbores. Design and dimensions

712

TCVN 3053:1979

Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped counterbores. Design and dimensions

713

TCVN 3054:1979

Mũi khoét răng chắp hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped inserted blade counterbores. Design and dimensions

714

TCVN 3055:1979

Mảnh dao hợp kim cứng dùng cho mũi khoét. Kết cấu và kích thước

Carbide blades for counterbores. Design and dimensions

715

TCVN 3056:1979

Mảnh dao thép gió dùng cho mũi khoét chuôi lắp. Kết cấu và kích thước

HSS blades for shell-type counterbores. Design and dimensions

716

TCVN 3057:1979

Chêm dùng cho mũi khoét răng chắp. Kết cấu và kích thước

Wedges for inserted blade counterbores. Design and dimensions

717

TCVN 3058:1979

Mũi khoét nguyên và mũi khoét răng chắp bằng thép gió. Yêu cầu kỹ thuật

Solid counterbores and high speed steel inserted blade counterbores. Technical requirements

718

TCVN 3059:1979

Mũi khoét gắn hợp kim cứng - Yêu cầu kỹ thuật

Carbid tipped counter bores - Technical requirements

719
720

TCVN 3062:1979

Mũi doa tay tăng. Kết cấu và kích thước

Hand adjustable reamers. Structure and basic dimensions

Tổng số trang: 100