Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
6721 |
TCVN 10322:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight |
6722 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
6723 |
TCVN 10324:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength |
6724 |
TCVN 10326:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content |
6725 |
TCVN 10327:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff–schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method |
6726 |
TCVN 10328:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content |
6727 |
TCVN 10329:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng cacbonat Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content |
6728 |
TCVN 10330:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography |
6729 |
TCVN 10331:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography |
6730 |
TCVN 10335:2014Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy – Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications |
6731 |
TCVN 10371:2014Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô – Yêu cầu kỹ thuật Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements |
6732 |
|
6733 |
TCVN 10373:2014Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method |
6734 |
TCVN 10374:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method |
6735 |
TCVN 10375:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method |
6736 |
TCVN 10376:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method |
6737 |
TCVN 10377:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer cải biến Starch hydrolysis products -- Determination of water content -- Modified Karl Fischer method |
6738 |
TCVN 10378:2014Sản phẩm từ tinh bột – Xác định thành phần của syro glucose, syro fructose và syro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Starch derivatives -- Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups -- Method using high-performance liquid chromatography |
6739 |
|
6740 |
TCVN 10383:2014Nước rau, quả – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |