Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6521 |
TCVN ISO 14006:2013Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign |
6522 |
TCVN ISO 14021:2013Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations. Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
6523 |
TCVN 9993:2013Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method |
6524 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |
6525 |
TCVN IEC/ISO 31010:2013Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro Risk management - Risk assessment techniques |
6526 |
TCVN ISO 10018:2013Quản lý chất lượng - Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực con người Quality management -- Guidelines on people involvement and competence |
6527 |
TCVN 9986-1:2013Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products |
6528 |
TCVN 9995:2013Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp Guidelines for Packing Media for Canned Fruits |
6529 |
|
6530 |
TCVN 9991:2013Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh. Fruits and vegetables - Ripening after cold storage |
6531 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
6532 |
TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains |
6533 |
TCVN 9987:2013Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification |
6534 |
TCVN 9986-2:2013Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
6535 |
TCVN 9985-2:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties |
6536 |
TCVN 9980:2013Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Định lượng enterobacteriaceae bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Microbiology of food and animal feeding stuffs. Enumeration of Enterobacteriaceae using Petrifilm TM count plate |
6537 |
TCVN 9985-1:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements |
6538 |
TCVN 9972:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) |
6539 |
TCVN 9979:2013Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
6540 |
TCVN 9978:2013Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |