Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

621

TCVN 8910:2011

Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật

Commercial coal - Specifications

622

TCVN 8907:2011

Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối

Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density

623

TCVN 8908:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS)

624

TCVN 8905:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method.

625

TCVN 8906:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography.

626

TCVN 8904:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method

627

TCVN 8902:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method

628

TCVN 8903:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method.

629

TCVN 8893:2011

Cấp kỹ thuật đường sắt

Grading for railway lines

630

TCVN 8901:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit xitric (xitrat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of citric acid (citrate) content. NADH spectrometric method.

631

TCVN 8892:2011

Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn.

Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization

632

TCVN 8890:2011

Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn

Terms and definitions used in connection with reference materials

633

TCVN 8891:2011

Hiệu chuẩn trong hóa phân tích và sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận

Calibration in analytical chemistry and use of certified reference materials

634

TCVN 8889:2011

Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

635

TCVN 8888:2011

Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

636

TCVN 8887-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

637

TCVN 8886:2011

Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua

Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts

638

TCVN 8887-2:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn.

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges

639

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

640

TCVN 8884:2011

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ

Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants

Tổng số trang: 81