Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
621 |
|
622 |
|
623 |
TCVN 4898:2009Biểu trưng bằng hình vẽ. Biểu trưng thông tin công cộng Graphical symbols. Public information symbols |
624 |
TCVN 5014:2009Ferotian. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrotitanium. Specification and conditions of delivery |
625 |
TCVN 5015:2009Ferocrom. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrochromium. Specification and conditions of delivery |
626 |
TCVN 4836-1:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 1: Phương pháp Volhard Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 1: Volhard method |
627 |
TCVN 4832:2009Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm General standard for contaminants and toxins in foods |
628 |
TCVN 4831:2009Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test |
629 |
TCVN 4828-1:2009Sàng thử nghiệm. Phần 1: Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và loại tấm kim loại đột lỗ Test sieving. Part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate |
630 |
TCVN 4787:2009Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement |
631 |
|
632 |
TCVN 4656-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of phosphorus content. Part 1: molybdenum blue spectrophotometric method |
633 |
TCVN 4654-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method |
634 |
TCVN 4654-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method |
635 |
TCVN 4653-2:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction |
636 |
TCVN 4653-1:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction |
637 |
TCVN 4654-3:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 3: Phương pháp đốt/hồng ngoại Iron ores. Determination of sulphur content. Part 3: Combustion/infrared method |
638 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
639 |
TCVN 4643:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability |
640 |
TCVN 4621:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi Soil quality. Method for the determination of total exchangeable bazes |