Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 680 kết quả.

Searching result

601

TCVN 4450:1987

Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế

Apartments. Design standard

602

TCVN 4451:1987

Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Residential buildings - Basic principles for design

603

TCVN 4452:1987

Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Precast concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

604

TCVN 4454:1987

Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế

Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard

605

TCVN 4455:1987

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ

System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings

606

TCVN 4456:1987

Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật

Carbonization using wood coal. Specifications

607

TCVN 4457:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Lập phương án thử nghiệm

Reliability in technique. Observation design

608

TCVN 4458:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ

Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time

609

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

610

TCVN 4460:1987

Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Barite concentrate for export. Specifications

611

TCVN 4461:1987

Ô tô khách. Yêu cầu kỹ thuật

Buses. Specifications

612

TCVN 4462:1987

Ô tô khách. Phương pháp thử

Buses. Test methods

613

TCVN 4463:1987

Máy thu thanh. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Broadcasting radio receivers. Classification, basic parameters and technical requirements

614

TCVN 4464:1987

Tụ điện biến đổi điện môi màng

Film dielectric variable capacitors. Specifications

615

TCVN 4465:1987

Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Carbon film resistors. Types, performances, specifications

616

TCVN 4466:1987

Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications

617

TCVN 4467:1987

Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications

618

TCVN 4468:1987

Tụ điện gốm nhóm II. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type II. Classification, basic parameters and specifications

619

TCVN 4469:1987

Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements

620

TCVN 4471:1987

Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu

Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols

Tổng số trang: 34