Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

601

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

602

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

603

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

604

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

605

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

606

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

607

TCVN 313:1985

Kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metals - Method of torsional test

608

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

609

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

610

TCVN 3981:1985

Trường đại học. Yêu cầu thiết kế

High education establishment. Design standard

611

TCVN 3982:1985

Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation

612

TCVN 3983:1985

Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation

613

TCVN 3984:1985

Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation

614

TCVN 3985:1985

Tiếng ồn. Mức cho phép tại các vị trí lao động

Noise. Allowable levels at workplaces

615

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

616

TCVN 3987:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công

617

TCVN 3988:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình bày những sửa đổi khi vận dụng hồ sơ thiết kế

System of design documents for construction- Arrangement rules for coordination of design documents

618

TCVN 3989:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước. Mạng lưới bên ngoài. Bản vẽ thi công

System of design documents for construction. Water supply and sewerage. External networks working drawing

619

TCVN 3990:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng

System of Design documents for construction. Registration and storage rules for the orginals of building design documentation

620

TCVN 3991:1985

Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Fire prevention requirements in building and civil engineering designing. Terms and definitions

Tổng số trang: 43