Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 4426:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit và thori oxit Sandstone - Method for the determination of total rare-earth elements and thorium oxide contents |
582 |
TCVN 4427:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sandstone - Method for the determination of iron oxide content |
583 |
TCVN 4428:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Sandstone - Method for determination of silicon dioxide content |
584 |
TCVN 4429:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Sandstone - Method for determination of calcium oxide content |
585 |
TCVN 4430:1987Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật Fences of construction sites. Specifications |
586 |
|
587 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
588 |
TCVN 4433:1987Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements |
589 |
TCVN 4436:1987Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters |
590 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
591 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
592 |
TCVN 4439:1987Bao bì vận chuyển. Hòm cactông đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Carton boxes for exported products |
593 |
|
594 |
TCVN 4441:1987Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production |
595 |
TCVN 4442:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero |
596 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |
597 |
TCVN 4444:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes |
598 |
TCVN 4445:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots |
599 |
TCVN 4446:1987Bao bì vận chuyển. Hòm gỗ đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Wooden cases for exported products |
600 |
TCVN 4447:1987Công tác đất. Quy phạm thi công và nghiệm thu Earth works. Code of execution and acceptance |