Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 1732:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements |
582 |
TCVN 1733:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements |
583 |
TCVN 1734:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications |
584 |
TCVN 1735:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements |
585 |
TCVN 1736:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Filling and escape valves. Specifications |
586 |
TCVN 1737:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications |
587 |
TCVN 1738:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications |
588 |
TCVN 1739:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Nuts of transmission bar bolts. Specifications |
589 |
TCVN 1740:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications |
590 |
TCVN 1741:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
591 |
|
592 |
TCVN 184:1985Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định Fuse wires, fuses. Series of nominal currents |
593 |
TCVN 19:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings |
594 |
|
595 |
|
596 |
|
597 |
TCVN 244:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
598 |
|
599 |
TCVN 257:1985Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales |
600 |
TCVN 298:1985Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do Steel and cast iron. Determination of free carbon content |