Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

581

TCVN 1734:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications

582

TCVN 1735:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements

583

TCVN 1736:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Filling and escape valves. Specifications

584

TCVN 1737:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications

585

TCVN 1738:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications

586

TCVN 1739:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Nuts of transmission bar bolts. Specifications

587

TCVN 1740:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications

588

TCVN 1741:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications

589

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

590

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

591

TCVN 19:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings

592

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

593

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

594

TCVN 2078:1985

Xitec ô tô. Quy trình kiểm định

Car tank. Methods and means of verification

595

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

596

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

597

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

598

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

599

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

600

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

Tổng số trang: 42