-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10758-1:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1734:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2144:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. áp suất danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal pressures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2008:1977Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản Gear hydraulic motors. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 175:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1726:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Xupap nạp và xupap thải. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Inlet valves and exhaust valves. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |