-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 175:2015Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12 Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4857:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8829:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7479:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10525-1:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13166-5:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 5: Thịt gia cầm Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 5: Poultry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5182:1990Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5225:2007Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cỡ hạt bằng sàng Coke (nominal top size greater than 20 mm). Size analysis by sieving |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6611-8:2000Tấm mạch in. Phần 8. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 8. Specification for single and double sided flexible printed boards with through connections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 2827:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Bauxite. Determination of aluminium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 13926:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy – Hệ thống chữa cháy đóng gói (Package) Fire protection – Packaged type fire extinguishing systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1568:1985Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 1734:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,300,000 đ |