Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11281-4:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods

42

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

43

TCVN 11268-9:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 9: Bánh mài dùng để mài áp lực cao.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 9: Grinding wheels for high– pressure grinding

44

TCVN 11268-8:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging

45

TCVN 11268-7:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding

46

TCVN 11268-6:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 6: Bánh mài dùng để mài sắc dụng cụ cắt.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 6: Grinding wheels for tool and tool room grinding

47

TCVN 11268-5:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 5: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài mặt đầu.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 5: Grinding wheels for surface grinding/face grinding

48

TCVN 11268-4:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 4: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài theo chu vi.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 4: Grinding wheels for surface grinding/peripheral grinding

49

TCVN 11268-3:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 3: Bánh mài dùng để mài tròn trong.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 3: Grinding wheels for internal cylindrical grinding

50

TCVN 11268-2:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding

51

TCVN 11268-10:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 10: Đá mài khôn và mài siêu tinh.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 10: Stones for honing and superfinishings

52

TCVN 11243:2016

Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ.

Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system

53

TCVN 11203:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method

54

TCVN 11202:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method

55

TCVN 11201:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột.

Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization

56

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

57

TCVN 11199:2016

Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn.

Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity

58

TCVN 11153:2016

Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung.

Storm shelters for fishing boats – General requirements

59

TCVN 10988:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fipronil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing fipronil – Technical requirements and test methods

60

TCVN 10987:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods

Tổng số trang: 43