Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
561 |
TCVN 4406:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi Cultivated soil. Determination of total exchangeable calcium and magnesium |
562 |
|
563 |
TCVN 4408:1987Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền Pulp. Determination of drainability |
564 |
|
565 |
|
566 |
TCVN 4411:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp Canned foods - Method for determination of net mass and components rate |
567 |
TCVN 4412:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state |
568 |
TCVN 4413:1987Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis |
569 |
TCVN 4414:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method |
570 |
TCVN 4415:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Canned foods. Determination of water content |
571 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
572 |
TCVN 4417:1987Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning |
573 |
TCVN 4418:1987Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction |
574 |
TCVN 4419:1987Khảo sát cho xây dựng -Nguyên tắc cơ bản Exploration for construction -Basic principles |
575 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
576 |
TCVN 4421:1987Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions |
577 |
TCVN 4422:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học Sandstone. Preparation of samples for chemical analysis |
578 |
TCVN 4423:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit Sandstone - Method for the determination of uranium oxide content |
579 |
TCVN 4424:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Sandstone - Method for the determination of zirconium dioxide content |
580 |
TCVN 4425:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Sandstone -Method for the determination of titanium dioxide content |