Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
502 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
503 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
504 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |
505 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
506 |
TCVN 1628:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna |
507 |
TCVN 1635:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements |
508 |
TCVN 1636:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices |
509 |
|
510 |
TCVN 1660:1987Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
511 |
TCVN 1695:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật Refined and white sugars. Specifications |
512 |
TCVN 1696:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử Refined and white sugars. Test methods |
513 |
|
514 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
515 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
516 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
517 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
518 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
519 |
TCVN 2175:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon Tin - Methods for determination of antimony content |
520 |
TCVN 2176:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content |