Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 686 kết quả.

Searching result

501

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

502

TCVN 1616:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors

503

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

504

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

505

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

506

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

507

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

508

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

509

TCVN 1627:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices

510

TCVN 1628:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna

511

TCVN 1635:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements

512

TCVN 1636:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices

513

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

514

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

515

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

516

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

517

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

518

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications

519

TCVN 1772:1987

Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử

Stones and gravels for construction. Test methods

520

TCVN 2172:1987

Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung

Tin - General requirement for the methods of analysis

Tổng số trang: 35