Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 698 kết quả.

Searching result

501

TCVN 4874:1989

Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

Filled transport packages. Water spray tests

502

TCVN 4875:1989

Ghi nhãn hàng vận chuyển. Nguyên tắc chung

Cargoes. Marking. General rules

503

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

504

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

505

TCVN 4878:1989

Phân loại cháy

Classification of fires

506

TCVN 4879:1989

Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn

Fire protection. Safety signs

507

TCVN 4887:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis

508
509

TCVN 1548:1987

Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm

Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods

510

TCVN 1592:1987

Cao su. Yêu cầu chung khi thử cơ lý

Rubber. General requirements for physicomechanical tests

511

TCVN 1594:1987

Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron

Rubber - Determination of abrasion (acron method)

512

TCVN 1597:1987

Cao su. Phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber. Determination of tear strength

513

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

514

TCVN 1616:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors

515

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

516

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

517

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

518

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

519

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

520

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

Tổng số trang: 35