Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4161

TCVN 11203:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method

4162

TCVN 11202:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method

4163

TCVN 11201:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột.

Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization

4164

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

4165

TCVN 11199:2016

Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn.

Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity

4166

TCVN 11153:2016

Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung.

Storm shelters for fishing boats – General requirements

4167

TCVN 10988:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fipronil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing fipronil – Technical requirements and test methods

4168

TCVN 10987:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods

4169

TCVN 10986:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing azoxystrobin – Technical requirements and test methods

4170

TCVN 10985:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fosetyl aluminium – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing foswtyl aluminium – Technical requirements and test methods

4171

TCVN 10984:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất etofenprox – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing etofenprox – Technical requirements and test methods

4172

TCVN 10983:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenvalerate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing fenvalerate – Technical requirements and test methods

4173

TCVN 10982:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metsulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing metsulfuron methyl – Technical requirements and test methods

4174

TCVN 10981:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất quinclorac – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing quinclorac – Technical requirements and test methods

4175

TCVN 10980:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods

4176

TCVN 10979:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods

4177

TCVN 10956-2:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích

Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters

4178

TCVN 10955-3:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo hydrocacbon lỏng – Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ

Guidance for petroleum measurement – Liquid hydrocarbon measurement – Part 3: General considerations for measurement by meters

4179

TCVN 10953-6-2:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-2: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Xác định thể tích của ống chuẩn bằng phương pháp hiệu chuẩn đồng hồ chuẩn

Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-2: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – Determination of the volume of displacement provers by the master meter method of calibration

4180

TCVN 10953-6-1:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn

Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers

Tổng số trang: 827