Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.718 kết quả.

Searching result

381

TCVN 9149:2024

Công trình thủy lợi – Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan

382

TCVN 14271:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế

383

TCVN 14272-1:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 1: Tưới cho cây công nghiệp ngắn ngày

384

TCVN 14272-2:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau

385

TCVN 14273:2024

Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa

386

TCVN 14288:2024

Bản đồ ngập lụt – Yêu cầu kỹ thuật

387

TCVN 14325:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu san lấp – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as backfill materials – General requirements

388

TCVN 14326:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu cho nền, móng đường giao thông – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as embankment, base, and subbase materials for the road – General requirements

389

TCVN 14281-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 1: Yêu cầu chung

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 1: General Requirements

390

TCVN 14281-2:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 2: Yêu cầu đối với lập, thi công đề án

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 2: Requirements for project planning and construction

391

TCVN 14281-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 3: Yêu cầu đối với bố trí lỗ khoan và cấu trúc lỗ khoan

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 3: Technical requirements for drill hole layout and drill hole structure

392

TCVN 14281-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 4: Yêu cầu đối với quan trắc động thái nước

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 4: Technical requirements for water movement monitoring

393

TCVN 14282-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 1: Yêu cầu chung

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 1: General Requirements

394

TCVN 14282-2:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 2: Xác định sơ đồ đặc trưng, mức độ tác động và thời lượng hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 2: Determine the characteristic diagram, level of impact and pumping water time

395

TCVN 14282-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 3: Tiến hành hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 3: Pumping water steps

396

TCVN 14282-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 4: Công tác chỉnh lý tài liệu hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 4: Document editing

397

TCVN 14275:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố chính – Nhôm, canxi, sắt, magiê, phospho, kali, silice, natri và titan

Solid biofuels – Determination of major elements – Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na and Ti

398

TCVN 14276:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố phụ

Solid biofuels – Determination of minor elements

399

TCVN 14277:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước

Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content

400

TCVN 14251:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng

Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control

Tổng số trang: 836