Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 53 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN ISO 14031:2015Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines |
22 |
|
23 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
24 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
25 |
TCVN ISO 14006:2013Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign |
26 |
TCVN ISO 14021:2013Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations. Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
27 |
TCVN ISO 14065:2011Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
28 |
TCVN ISO 14066:2011Khí nhà kính. Yêu cầu năng lực đối với đoàn thẩm định và đoàn kiểm định khí nhà kính Greenhouse gases. Competence requirements for greenhouse gas validation teams and verification teams |
29 |
TCVN ISO 14044:2011Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn. Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines |
30 |
TCVN ISO 14064-3:2011Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions |
31 |
TCVN ISO 14064-2:2011Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án. Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements |
32 |
TCVN ISO 14064-1:2011Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
33 |
TCVN ISO 14015:2011Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO) Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO) |
34 |
TCVN ISO 14063:2010Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ. Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples |
35 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
36 |
TCVN ISO 14001:2010Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
37 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
38 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
39 |
TCVN ISO 14020:2009Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
40 |
TCVN ISO 14025:2009Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures |