Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13695-6:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt

Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions

22

TCVN 13695-7:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng

Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness

23

TCVN 13695-8:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 8: Thử nghiệm trong vận hành

Track – Test methods for fastening systems – Part 8: In service testing

24

TCVN 13695-9:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 9: Xác định độ cứng

Track – Test methods for fastening systems – Part 9: Determination of stiffness

25

TCVN 13695-10:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 10: Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi

Track – Test methods for fastening systems – Part 10: Proof load test for pull – out resistance

26

TCVN 13795:2023

Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification

27

TCVN 7957:2023

Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế

Drainage and Sewerage – External Networks and Facilities – Design Requirements

28

TCVN 8695-1:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 1: Service management system requirements

29

TCVN 8695-2:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 2: Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 2: Guidance on the application of service management systems

30

TCVN 8695-3:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 3: Hướng dẫn về xác định phạm vi và khả năng áp dụng của TCVN 8695–1

Information technology – Service management – Guidance on scope definition and applicability of ISO/IEC 20000–1

31

TCVN 13895-1:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

32

TCVN 13895-2:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 2: Đĩa hãm lắp trên bánh xe, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

33

TCVN 13895-3:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại

34

TCVN 6958:2023

Đường tinh luyện

Refined sugar

35

TCVN 13495:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại

Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method

36

TCVN 12195-2-17:2022

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nấm thối rễ Phytophthora cinnamomi Rands

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-17: Particular requirements for Phytophthora cinnamomi Rands causing root rot disease

37

TCVN 7795:2021

Biệt thự du lịch – Xếp hạng

Tourist Villa – Classification

38

TCVN 13295:2021

Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng flavanol procyanidin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC)

Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of flavanols and procyanidins contents by ultra-high-performance liquid chromatographic (UPLC) method

39

TCVN 13395-1:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 1: HME dùng với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 1: HMEs for use with minimum tidal volums of 250 ml

40

TCVN 13395-2:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 2: HME dùng cho bệnh nhân được mở khí quản với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 2: HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml

Tổng số trang: 39