Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 597 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 13826:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides |
| 22 |
TCVN 13827:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn Recreational diving services – Requirements for the conduct of snorkerlling excursions |
| 23 |
TCVN 13828:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes |
| 24 |
TCVN 13829:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving |
| 25 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
| 26 |
TCVN 8257-1:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends |
| 27 |
TCVN 8257-2:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 2: Determination of core, end and edge hardness |
| 28 |
TCVN 8257-3:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength |
| 29 |
TCVN 8257-4:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance |
| 30 |
TCVN 8257-5:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection |
| 31 |
TCVN 8257-6:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption |
| 32 |
TCVN 8257-7:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum board– Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption |
| 33 |
TCVN 8257-8:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission |
| 34 |
TCVN 13882:2023Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions |
| 35 |
TCVN 13382-3:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Giống Cam Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 3: Orange varieties |
| 36 |
TCVN 13382-4:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties |
| 37 |
TCVN 13382-5:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties |
| 38 |
TCVN 13382-6:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 6: Giống cà phê Agricultural varieties - Testing for Distinctness, Uniformity and Stability - Part 6: Coffee varieties |
| 39 |
|
| 40 |
TCVN 8251:2021Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Solar water heaters – Technical requirements and testing methods |
