Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

21

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

22

TCVN 1721:1993

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử

Internal combustion engines. Piston rings. Test methods

23

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

24

TCVN 1796:1993

Đay tơ. Phương pháp thử

Refined jute fibres. Test methods

25

TCVN 1822:1993

Thép cacbon dụng cụ

Tool carbon steels

26

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

27

TCVN 1824:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử kéo

Metallic wire. Tensile test method

28

TCVN 1825:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử uốn

Metallic wire. Wrapping test method

29

TCVN 1826:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử bẻ gập

Metallic wire. Bend test method

30

TCVN 1827:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metallic wire. Torsion test method

31

TCVN 1917:1993

Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai

Metric threads. Fit with gap. Tolerances

32

TCVN 2048:1993

Ổ và phích cắm điện một pha

Single phase plug connector

33

TCVN 2052:1993

Thiếc. Yêu cầu kỹ thuật

Tin. Technical requirements

34

TCVN 2053:1993

Dây thép mạ kẽm thông dụng

Galvanized steel wire for general purpose

35

TCVN 2068:1993

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp thử

Frozen fishery products. Test methods

36

TCVN 2090:1993

Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage

37

TCVN 2091:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước

Paints. Determination of fineness by scales

38

TCVN 2092:1993

Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy

Paints. Determination of flow time by using of a flow cup

39

TCVN 2093:1993

Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng

Paints - Method for determination of solid content and binders content

40

TCVN 2094:1993

Sơn. Phương pháp gia công màng

Paints. Method for making paint coating

Tổng số trang: 11