Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 219 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 1657:1993Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
22 |
TCVN 1721:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods |
23 |
|
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
|
29 |
|
30 |
|
31 |
|
32 |
|
33 |
|
34 |
|
35 |
|
36 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
37 |
TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales |
38 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
39 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
40 |
|