Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13818:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
22 |
TCVN 13418:2022Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods |
23 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
24 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
25 |
TCVN 13618:2022Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions |
26 |
TCVN 13518:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ sau chưng cất Animal feeding stuffs – Determination of fluorine content by distillation method |
27 |
TCVN 12709-2-18:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2 Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-18: Particular requirements for identification procedure of Pacific spider mite Tetranychus pacificus McGregor |
28 |
TCVN 13318:2021Thiết bị thể dục dụng cụ – Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Gymnastic equipment – General safety requirements and test methods |
29 |
TCVN 12187-6:2021Thiết bị bể bơi - Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với ván quay vòng Swimming pool equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for turning boards |
30 |
TCVN 12187-7:2021Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals |
31 |
TCVN 12187-10:2021Thiết bị bể bơi - Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu nhảy cứng, cầu nhảy mềm và các thiết bị liên quan Swimming pool equipment - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for diving platforms, diving springboards and associated equipment |
32 |
TCVN 12187-11:2021Thiết bị bể bơi - Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với sàn bể bơi di động và vách ngăn di động Swimming pool equipment – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for moveable pool floors and moveable bulkheads |
33 |
TCVN 11820-5:2021Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 5: Công trình bến Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 5: Wharves |
34 |
TCVN 10184:2021Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil |
35 |
|
36 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
37 |
TCVN 4118:2021Công trình thủy lợi - Hệ thống dẫn, chuyển nước - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures – Water conveyance system – Requirements for design |
38 |
TCVN 27018:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành bảo bệ thông tin định danh cá nhân (PII) trên đám mây công cộng có chức năng xử lý PII Information technology — Security techniques — Code of practice for protection of personally identifiable information (PII) in public clouds acting as PII processors |
39 |
TCVN 6187-2:2020Chất lượng nước – Phương pháp định lượng vi khuẩn Escherichia coli và coliform – Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Water quality – Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria – Part 2: Most probable number method |
40 |
|