Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 295 kết quả.

Searching result

261

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

262

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

263

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

264

TCVN ISO 19011:2003

Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và/hoặc hệ thống quản lý môi trường

Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing

265

TCVN ISO 7372:2003

Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại

Trade data interchange. Trade data elements directory

266

TCVN ISO 9735-1:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts

267

TCVN ISO 9735-2:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 2: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho edilô

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 2: Syntax rules specific to batch EDI

268

TCVN ISO 9735-3:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 3: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho EDI tương tác

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 3: Syntax rules specific to interractive EDI

269

TCVN ISO 9735-4:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 4: Thông điệp báo cáo dịch vụ và cú pháp cho EDI lô (kiểu thông điệp - contrl)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 4: Syntax and service report message for batch EDI (message type - CONTRL)

270

TCVN ISO/TR 10013:2003

Hướng dẫn về tài liệu của hệ thống quản lý chất lượng

Guidelines for quality management system documentation

271

TCVN ISO/TR 14025:2003

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III

Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations

272

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

273

TCVN ISO IEC 17025:2001

Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn

General requirements for the competence of testing and calibration laboratories

274

TCVN ISO/IEC 17020:2001

Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection

275

TCVN ISO 14020:2000

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

276

TCVN ISO 14040:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

277

TCVN ISO 14041:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê

Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis

278

TCVN ISO 14050:2000

Quản lý môi trường. Từ vựng

Environmental management. Vocabulary

279

TCVN ISO 9000:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management system - Fundamentals and vocabulary

280

TCVN ISO 9001:2000

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

Tổng số trang: 15