Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 273 kết quả.

Searching result

261

TCVN ISO 9735-1:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts

262

TCVN ISO 9735-2:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 2: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho edilô

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 2: Syntax rules specific to batch EDI

263

TCVN ISO 9735-3:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 3: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho EDI tương tác

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 3: Syntax rules specific to interractive EDI

264

TCVN ISO 9735-4:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 4: Thông điệp báo cáo dịch vụ và cú pháp cho EDI lô (kiểu thông điệp - contrl)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 4: Syntax and service report message for batch EDI (message type - CONTRL)

265

TCVN ISO/TR 10013:2003

Hướng dẫn về tài liệu của hệ thống quản lý chất lượng

Guidelines for quality management system documentation

266

TCVN ISO/TR 14025:2003

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III

Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations

267

TCVN 1-2:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 2: Rules for the structure and the presentation of Vietnam Standards

268

TCVN 1-1:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards

269

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

270

TCVN 8-30:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu.

Technical drawings – General principles of presentation – Part 30: Basic conventions for views

271

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

272

TCVN 7329:2003

Tính năng của thiết bị thu hồi và/hoặc tái sinh môi chất lạnh

Performance of refrigerant recovery and/or recycling equipment

273

TCVN 2003:1977

Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén

Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems

Tổng số trang: 14