Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2541

TCVN 12796-4:2019

Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 4: Điều kiện môi trường để xác định độ bền

Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 4: Environmental conditions for durability

2542

TCVN 12718:2019

Bộ nối dùng cho ứng dụng điện một chiều trong hệ thống quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm

Connectors for DC-application in photovoltaic systems - Safety requirements and tests

2543

TCVN 7447-7-712:2019

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-712: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Hệ thống nguồn quang điện mặt trời

Low voltage electrical installations – Part 7-712: Requirements for special installations or locations – Solar photovoltaic (PV) power supply systems

2544

TCVN 6342:2019

Bao cao su nam làm từ latex cao su thiên nhiên - Yêu cầu và phương pháp thử

Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods

2545

TCVN 12767:2019

Bao cao su nam làm từ vật liệu tổng hợp - Yêu cầu và phương pháp thử

Male condoms - Requirements and test methods for condoms made from synthetic materials

2546

TCVN 12768:2019

Bao cao su nam – Hướng dẫn áp dụng TCVN 6342 (ISO 4074) và TCVN 12767 (ISO 23409) trong quản lý chất lượng

Male condoms - Guidance on the use of TCVN 6342 (ISO 4074) and TCVN 12767 (ISO 23409) in the quality management of condoms

2547

TCVN 12769:2019

Bao cao su nữ - Yêu cầu và phương pháp thử

Female condoms - Requirements and test methods

2548

TCVN 12770:2019

Bao cao su để thử nghiệm lâm sàng - Đo các đặc tính vật lý

Rubber condoms for clinical trials - Measurement of physical properties

2549

TCVN 12771-1:2019

Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 1: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nam dựa trên tự báo cáo

Condoms - Guidance on clinical studies - Part 1: Male condoms, clinical function studies based on self-reports

2550

TCVN 12771-2:2019

Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 2: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nữ dựa trên tự báo cáo

Condoms - Guidance on clinical studies - Part 2: Female condoms, clinical function studies based on self-reports

2551

TCVN 3652:2019

Giấy và các tông - Xác định độ dày, khối lượng riêng và thể tích riêng

Paper and board -Determination of thickness, density and specific volume

2552

TCVN 7631:2019

Giấy – Xác định độ chịu bục

Paper − Determination of bursting strength

2553

TCVN 7632:2019

Các tông – Xác định độ chịu bục

Board − Determination of bursting strength

2554

TCVN 12723:2019

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm – Yêu cầu an toàn vệ sinh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Requirements on safety and hygiene

2555

TCVN 12803:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng

Pallets for materials handling – Vocabulary

2556

TCVN 10173-4:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 4: Quy trình dự đoán phản hồi dão trong các phép thử độ cứng vững cho palét bằng chất dẻo sử dụng các phân tích hồi quy

Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 4: Procedure for predicting creep responses in stiffness tests for plastic pallets using regression analyses

2557

TCVN 12804:2019

Palét kiểu hộp – Yêu cầu chính và phƣơng pháp thử

Box pallets – Principal requirements and test methods

2558

TCVN 12805:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng

Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets

2559

TCVN 12806:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Sửa chữa palét phẳng bằng gỗ

Pallets for materials handling – Repair of flat wooden pallets

2560

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

Tổng số trang: 827