Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 343 kết quả.
Searching result
201 |
|
202 |
TCVN 4247:1986Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng chì tổng số trong xăng bằng phương pháp thể tích với thuốc thử cromat Petroleum products. Determination of lead content in gasoline by volumetric chromate method |
203 |
TCVN 4248:1986Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ hòa tan của bitum trong benzen Petroleum products. Determination of solubility of bitumen in benzen |
204 |
TCVN 4249:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hơi nước Natural gases - Method for the determination of vapour content |
205 |
TCVN 4250:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua hyđro và mecaptan Natural gases - Method for the determination of hydrogen sulphite and mercaptane content |
206 |
TCVN 4251:1986Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật Swine breeding farms. General requirements for technical management |
207 |
TCVN 4252:1986Procedures for formulation of the building organization design and the building works design - Codes for construction, check and acceptance Procedure for design, organization and execution in construction |
208 |
TCVN 4253:1986Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Foundations of hydraulic works. Design standard |
209 |
|
210 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
211 |
TCVN 4256:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements |
212 |
TCVN 4257:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust |
213 |
TCVN 4258:1986Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu Rotary electric machines. Symbols for construction types |
214 |
|
215 |
TCVN 4260:1986Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Swimming pools. Design standard |
216 |
|
217 |
TCVN 4262:1986Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions |
218 |
|
219 |
TCVN 4264:1986Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use - Safety requirements and test methods |
220 |
|