-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 252:1999Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa Standard test method for determining the washability characteristics of coal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2629:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối Vegetable oils. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2640:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ Vegetable oils. Determination of refraction index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6015:2007Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4253:1986Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Foundations of hydraulic works. Design standard |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 736,000 đ |