Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
18961 |
|
18962 |
|
18963 |
|
18964 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18965 |
|
18966 |
|
18967 |
|
18968 |
|
18969 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
18970 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
18971 |
|
18972 |
|
18973 |
|
18974 |
|
18975 |
|
18976 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
18977 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
18978 |
|
18979 |
|
18980 |
|