Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 14354:2025Xỉ antimon – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
142 |
TCVN 10173-1:2025Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 1: Phương pháp thử Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 1: Test methods |
143 |
TCVN 10173-2:2025Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 2: Performance requirements and selection of tests |
144 |
TCVN 14291-1:2025Công nghệ thông tin – Internet vạn vật (IoT) – Nền tảng trao đổi dữ liệu cho các dịch vụ IoT – Phần 1: Các yêu cầu chung và kiến trúc. Internet of Things (IoT) – Data exchange platform for IoT services – Part 1: General requirements and architecture |
145 |
TCVN 14361:2025Công nghệ thông tin – Internet vạn vật (IoT) – Phương pháp luận về tính đáng tin cậy của hệ thống/dịch vụ IoT Information technology – Internet of things – Methodology for trustworthiness of IoT system/service |
146 |
TCVN 14423:2025An ninh mạng – Yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng Cyber security – Requirements for critial information system |
147 |
TCVN ISO 22003-1:2025An toàn thực phẩm – Phần 1: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety – Part 1: Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
148 |
TCVN ISO 22003-2:2025An toàn thực phẩm – Phần 2: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ, bao gồm đánh giá hệ thống an toàn thực phẩm Food safety – Part 2: Requirements for bodies providing evaluation and certification of products, processes and services, including an audit of the food safety system |
149 |
TCVN 14229:2025Chuỗi cung ứng thực phẩm – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm ở cấp độ thùng chứa Food supply chain – Guideline for case-level traceability |
150 |
TCVN 13167:2025Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability – Compliance criteria for traceability system |
151 |
TCVN 10299-1:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 1: Quy định chung Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 1: General requirements |
152 |
TCVN 10299-2:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 2: Thẩm định và công nhận năng lực thực hiện cho tổ chức hoạt động khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 2: Validation and accreditation of mine action organizations |
153 |
TCVN 10299-3:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 3: Giám sát và đánh giá tổ chức khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 3: Monitoring and evaluation of mine action organizations |
154 |
TCVN 10299-4:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 4: Điều tra ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 4: Non-technical survey |
155 |
TCVN 10299-5:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 5: Khảo sát ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 5: Technical survey |
156 |
TCVN 10299-6:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 6: Rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 6: Explosive ordnance clearance |
157 |
TCVN 10299-7:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 7: Xử lý bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 7: Explosive ordnance disposal |
158 |
TCVN 10299-8:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 8: An toàn hiện trường điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 8: Site safety for non-technical survey, technical survey and clearance |
159 |
TCVN 10299-9:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 9: Bảo đảm y tế và sức khỏe người lao động trong các hoạt động điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 9: Medical assurance for deminers |
160 |
TCVN 10299-10:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 10: Điều tra sự cố bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 10: Explosive ordnance incident investigation |