Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.984 kết quả.

Searching result

15741

TCVN 4717:1989

Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn

Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements

15742

TCVN 4718:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues

15743

TCVN 4719:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue

15744

TCVN 4720:1989

Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định

Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules

15745

TCVN 4721:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung đối với thử độ chính xác

Woodworking equipment. General requirements for testing accuracy

15746

TCVN 4722:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu kỹ thuật chung

Woodworking equipment. General technical requirements

15747

TCVN 4723:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Wood working equipment-General safety Construction requirements

15748

TCVN 4724:1989

Máy ép khuỷu và gối khuỷu. Dãy thông số chính

Crank and knee-joint presses. Series of basic parameters

15749

TCVN 4725:1989

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Metal cutting machines. General safety requirements on structures

15750

TCVN 4726:1989

Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện

Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments

15751

TCVN 4727:1989

Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Mineral fertilizers. List of quality characteristics

15752

TCVN 4728:1989

Xà phòng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Soaps. List of quality characteristics

15753

TCVN 4729:1989

Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Chemicals for plant protection. List of quality characteristics

15754

TCVN 4730:1989

Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn

Production of clay bricks and tiles. General safety requirements

15755

TCVN 4731:1989

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu

Plant quarantine. Sampling

15756

TCVN 4732:1989

Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Facing stones. Specifications

15757

TCVN 4733:1989

Gạo. Yêu cầu vệ sinh

Rice. Hygienic requirements

15758

TCVN 4734:1989

Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Printing paper. Nomenclature of quality characteristics

15759

TCVN 4735:1989

Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics

15760

TCVN 4736:1989

Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Packages. Nomenclature of quality characteristics

Tổng số trang: 950