-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3701:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Aquatic products. Determination of sodium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6826:2009Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3854:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom Ferrochrome. Determination of chrome content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5406:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ . Phương pháp thử nhanh trong sương mù dung dịch axit của natri clorua và đồng clorua (phương pháp KASS) Protection against corrosion. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray cabinet of acid solution of natrium chloride and copper chloride (method KASS) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||