Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

121

TCVN 13936-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

122

TCVN 13936-4:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 4: Outdoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

123

TCVN 13936-6:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 6: DC switchgear assemblies

124

TCVN 14134-1:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test.

125

TCVN 14134-2:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test

126

TCVN 14134-3:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 3: Determination of the Particle Size Distribution

127

TCVN 14134-4:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo

Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index

128

TCVN 14134-5:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent

129

TCVN 14135-4:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing

130

TCVN 14135-5:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving

131

TCVN 14142:2024

Rong nho (Caulerpa lentillifera)

Sea grapes (Caulerpa lentillifera)

132

TCVN 13916:2024

Pin hoán đổi được dùng cho mô tô điện, xe máy điện hai bánh – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Swappable battery for electric two wheel motorcycles, mopeds – Technical requirements and testing methods

133

TCVN 13980:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters

134

TCVN 13997:2024

Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật

HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements

135

TCVN 14116:2024

Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử

Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods

136

TCVN 14117:2024

Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực

Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber

137

TCVN 14118:2024

Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration

138

TCVN 14119:2024

Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration

139

TCVN 14120:2024

Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp

Wood – Principles of Nomenclature

140

TCVN 14121:2024

Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi

Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features

Tổng số trang: 950