Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.429 kết quả.

Searching result

17541

TCVN 3745:1983

Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ ống, đường ống và hệ thống đường ống

System for design documentation. Rules of making drawings of pipes, pipelines and pipe line systems

17542

TCVN 3746:1983

Tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép bằng hàn

Symbolic designations and representations of weld and welded joints

17543

TCVN 3747:1983

Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ khuôn đúc và vật đúc

Rules of making elements of moulds and castings

17544

TCVN 3748:1983

Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn

Metal-working machines - General safety requirements

17545

TCVN 3749:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua bằng chuẩn độ điện thế

Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content by potentiometric method

17546

TCVN 3750:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng atfanten

Petroleum and petroleum products. Determination of asphaltene content

17547

TCVN 3751:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng parafin kết tinh

Petroleum and petroleum products. Determination of crystallized paraffine content

17548

TCVN 3752:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc

Petroleum and petroleum products. Determination of coke content

17549

TCVN 3754:1983

Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Petroleum white products - Method for the determination of smoke point

17550

TCVN 3755:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp lấy mẫu thử

Natural gases. Sampling methods

17551

TCVN 3756:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí

Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography

17552

TCVN 3757:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí

Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography

17553

TCVN 3758:1983

Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản

Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions

17554

TCVN 3759:1983

Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts

17555

TCVN 3760:1983

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

17556

TCVN 3761:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt

Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends

17557

TCVN 3762:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước chốt đẩy

Punch presses. Dimensions of knock-out pins

17558

TCVN 3763:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts

17559

TCVN 3764:1983

Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản

Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions

17560

TCVN 3765:1983

Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác

Tổng số trang: 972