Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

16921

TCVN 3720:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit

Tin ores. Determination of zirconium dioxide content

16922

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

16923

TCVN 3724:1982

Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định

Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings

16924

TCVN 3725:1982

Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods

16925

TCVN 3727:1982

Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa

Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions

16926

TCVN 3728:1982

Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu

Calcium carbonate light for export

16927

TCVN 3729:1982

Hợp kim chì dùng trong ngành in

Lead alloys for typographic industry

16928

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

16929

TCVN 3731:1982

Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC

Liquid chemical products. Determination of density at 20oC

16930

TCVN 3732:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước

Reagents. Determination of water-insoluble matters

16931

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

16932

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

16933

TCVN 3737:1982

Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Twisted rush carpets for export. Specifications

16934

TCVN 3738:1982

Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Weaved rush carpets for export. Specifications

16935

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

16936

TCVN 3740:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi

Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals

16937

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

16938

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

16939

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

16940

TCVN 1280:1981

Lợn giống. Phương pháp giám định

Breed pigs. Method of verification

Tổng số trang: 935