Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

11661

TCVN 7793:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

11662

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

11663

TCVN 7761-4:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes

11664

TCVN 7761-3:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

11665

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

11666

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

11667

TCVN 7761-1:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

11668

TCVN 7756-9:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán

Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality

11669

TCVN 7756-8:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance

11670

TCVN 7756-6:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh

Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength

11671

TCVN 7756-4:2007

Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích

Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density

11672

TCVN 7756-3:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content

11673

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

11674

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

11675
11676

TCVN 7756-1:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm

Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results

11677

TCVN 7756-2:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness

11678

TCVN 7753:2007

Ván sợi. Ván MDF

Fibreboards. MDF

11679

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

11680

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

Tổng số trang: 971