Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

8121

TCVN 9981:2013

Hệ thống điều hoà không khí đa cụm và bơm nhiệt gió-gió - Phương pháp thử và đánh giá tính năng.

Multiple split-system air-conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and rating for performance

8122

TCVN 9982-1:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary

8123

TCVN 9982-2:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions

8124

TCVN 9800-1:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh

Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation

8125

TCVN 10125-1:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn RNA đặc thù F

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 1: Enumeration of F-specific RNA bacteriophages

8126

TCVN 10125-2:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm các thể thực khuẩn coli sinh dưỡng

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 2: Enumeration of somatic coliphages

8127

TCVN 10125-3:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác định giá trị sử dụng của phương pháp làm giàu thể thực khuẩn trong nước

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 3: Validation of methods for concentration of bacteriophages from water

8128

TCVN 10125-4:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis

8129

TCVN 9800-2:2013

Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác

Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn

8130

TCVN 9800-3:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture

8131

TCVN 9800-4:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs

8132

TCVN 9800-5:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 5: Phương pháp ước tính độ giảm tiếng ồn với đối tượng kiểm tra không có kinh nghiệm sử dụng

Acoustics – Hearing protectors – Part 5: Method for estimation of noise reduction using fitting by inexperienced test subjects

8133

TCVN 10244:2013

Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh

8134

TCVN 10245:2013

Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167)

8135

TCVN 10246:2013

Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn

8136

TCVN 10247:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng

8137

TCVN 10248:2013

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

8138

TCVN 6312:2013

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and pomace oils

8139

TCVN 5699-2-81:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats

8140

TCVN 10026:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

Tổng số trang: 956