Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

18621

TCVN 1912:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18622

TCVN 1913:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

18623

TCVN 1914:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18624

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

18625

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

18626

TCVN 1602:1975

Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc

Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness

18627
18628

TCVN 1611:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods

18629

TCVN 1612:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods

18630

TCVN 1613:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung

Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols

18631

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

18632

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

18633

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

18634

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

18635

TCVN 1624:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets

18636

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

18637

TCVN 1630:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition

18638

TCVN 1631:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes

18639

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

18640

TCVN 1633:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology

Tổng số trang: 957