Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
16901 |
|
16902 |
|
16903 |
|
16904 |
|
16905 |
TCVN 1587:1985Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường Loed and hauling chains with normal strength |
16906 |
|
16907 |
|
16908 |
TCVN 1590:1985Bộ truyền xích. Xích con lăn và xích bạc lót Chain transmission. Roller and bush chains |
16909 |
TCVN 1650:1985Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions |
16910 |
|
16911 |
TCVN 1702:1985Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements |
16912 |
TCVN 1703:1985Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - piston - Technical requirements |
16913 |
TCVN 1704:1985Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Slecve cylinder - Technical requirements |
16914 |
TCVN 1705:1985Động cơ ô tô. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Lever shafts. Specifications |
16915 |
TCVN 1706:1985Động cơ ô tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bars. Specifications |
16916 |
TCVN 1707:1985Động cơ ô tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar bolts. Specifications |
16917 |
TCVN 1708:1985Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar nuts. Specifications |
16918 |
TCVN 1709:1985Động cơ ô tô. Lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Valve springs. Specifications |
16919 |
TCVN 1710:1985Động cơ ô tô. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Cam shafts. Specifications |
16920 |
TCVN 1711:1985Động cơ ô tô. ống lót hợp kim trắng của trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. White alloy liners of cam shafts. Specifications |