-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 57:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 50:1963Vít đầu chìm - Kết cấu và kích thước Mushroom head screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12419:2018Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5894:1995Ống thép. Hệ thống dung sai Steel tubes. Tolerance systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1704:1985Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Slecve cylinder - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |