Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
16341 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
16342 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
16343 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
16344 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
16345 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
16346 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
16347 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
16348 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
16349 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
16350 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
16351 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |
16352 |
TCVN 4579:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Waste water. Determination of aluminium content |
16353 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
16354 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
16355 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
16356 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |
16357 |
TCVN 4584:1988Nước thải. Phương pháp phân tích vi khuẩn Waste water. Method for sanitary bacteriological analysis |
16358 |
TCVN 4586:1988Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use |
16359 |
TCVN 4615:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments |
16360 |
TCVN 4594:1988Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content |