Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 181 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

42

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

43

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

44

TCVN 12588-1:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications

45

TCVN 12588-2:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods

46

TCVN 11833:2017

Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

47

TCVN 5439:2016

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

48

TCVN 2231:2016

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

49

TCVN 10701:2016

Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện

Standard specification for application and finishing of gypsum board

50

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

51

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

52

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

53

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

54

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

55

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

56

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

57

TCVN 7239:2014

Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng

Portland cement. Based skim coat

58

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

59

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

60

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

Tổng số trang: 10