Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

581

TCVN 3120:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa

Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength

582

TCVN 5723:1993

Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electric capacity. Verification schedules

583

TCVN 5724:1993

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu

Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance

584

TCVN 5725:1993

Dầu thực vật. Phương pháp chuẩn bị mẫu

Vegetable oil. Preparation of test sample

585

TCVN 5726:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh

Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression

586

TCVN 3110:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần

Concrete mixture - Method of composition analyse

587
588

TCVN 4434:1992

Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications

589

TCVN 4435:1992

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods

590

TCVN 5642:1992

Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát

Natural stones block for producing slabs

591

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

592

TCVN 139:1991

Cát tiêu chuẩn để thử xi măng

Standard sand for cement testing

593

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

594

TCVN 2683:1991

Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu

Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples

595

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

596

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

597

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

598

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

599

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

600

TCVN 2231:1989

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

Tổng số trang: 33