Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 650 kết quả.
Searching result
581 |
|
582 |
|
583 |
|
584 |
|
585 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
586 |
TCVN 5437:1991Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces |
587 |
|
588 |
|
589 |
TCVN 5440:1991Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung Concrete. Strength control and evaluation. General |
590 |
TCVN 5592:1991Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions |
591 |
|
592 |
|
593 |
|
594 |
TCVN 4787:1989Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Cements. Methods for sampling and preparation of samples |
595 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
596 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
597 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
598 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
599 |
|
600 |
|