Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 665 kết quả.
Searching result
| 581 |
TCVN 3114:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness |
| 582 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
| 583 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
| 584 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
| 585 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
| 586 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
| 587 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
| 588 |
TCVN 5723:1993Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electric capacity. Verification schedules |
| 589 |
TCVN 5724:1993Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance |
| 590 |
|
| 591 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
| 592 |
TCVN 3110:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần Concrete mixture - Method of composition analyse |
| 593 |
|
| 594 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
| 595 |
TCVN 4435:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods |
| 596 |
|
| 597 |
|
| 598 |
|
| 599 |
|
| 600 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
