Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
582 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
583 |
|
584 |
|
585 |
|
586 |
|
587 |
|
588 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
589 |
|
590 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
591 |
|
592 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
593 |
|
594 |
|
595 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
596 |
TCVN 339:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density |
597 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
598 |
TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content |
599 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
600 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |