Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 650 kết quả.

Searching result

581

TCVN 5642:1992

Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát

Natural stones block for producing slabs

582

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

583

TCVN 139:1991

Cát tiêu chuẩn để thử xi măng

Standard sand for cement testing

584

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

585

TCVN 2683:1991

Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu

Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples

586

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

587

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

588

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

589

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

590

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

591

TCVN 2231:1989

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

592

TCVN 4732:1989

Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Facing stones. Specifications

593

TCVN 4745:1989

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of quality characteristics

594

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

595

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications

596

TCVN 1772:1987

Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử

Stones and gravels for construction. Test methods

597

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

598

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

599

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

600

TCVN 1450:1986

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

Tổng số trang: 33