Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.318 kết quả.
Searching result
2741 |
TCVN ISO 37104:2020Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101 Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services |
2742 |
TCVN ISO 37105:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Khung mô tả cho các đô thị và cộng đồng Sustainable cities and communities — Descriptive framework for cities and communities |
2743 |
TCVN ISO 37122:2020Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities |
2744 |
TCVN ISO 37123:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số cho đô thị có khả năng phục hồi Sustainable cities and communities — Indicators for resilient cities |
2745 |
TCVN ISO 37153:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Mô hình trưởng thành cho đánh giá và cải tiến Smart community infrastructures — Maturity model for assessment and improvement |
2746 |
TCVN ISO 37154:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Hướng dẫn thực hành tốt trong giao thông vận tải Smart community infrastructures — Best practice guidelines for transportation |
2747 |
TCVN ISO 37157:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Giao thông vận tải thông minh cho đô thị thu gọn Smart community infrastructures — Smart transportation for compact cities |
2748 |
TCVN 13078-1:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements |
2749 |
TCVN 13078-21-1:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-1: Yêu cầu tương thích điện từ đối với bộ sạc lắp trên xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều Electric vehicle conductive charging system – Part 21-1: Electric vehicle on-board charger EMC requirements for conductive connection to an AC/DC supply |
2750 |
TCVN 13078-21-2:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-2: Yêu cầu về xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều – Yêu cầu tương thích điện từ của bộ sạc không lắp trên xe điện Electric vehicle conductive charging system – Part 21-2: Electric vehicle requirements for conductive connection to an AC/DC supply – EMC requirements for off-board electric vehicle charging systems |
2751 |
TCVN 13078-23:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 23: Trạm sạc điện một chiều cho xe điện Electric vehicle conductive charging system – Part 23: DC electric vehicle charging station |
2752 |
TCVN ISO/TS 37107:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Mô hình trưởng thành cho các cộng đồng thông minh và bền vững Sustainable cities and communities – Maturity model for smart sustainable communities |
2753 |
TCVN 13228:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng Robots and robotic devices — Vocabulary |
2754 |
TCVN 13229-1:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho rô bốt công nghiệp – Phần 1: Rô bốt Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 1: Robots |
2755 |
TCVN 13229-2:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành Rô bốt – Yêu cầu an toàn cho Rô bốt công nghiệp – Phần 2: Hệ thống Rô bốt và sự tích hợp Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 2: Robot systems and integration |
2756 |
TCVN 13230:2020Tay máy rô bốt công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng và diễn giải các đặc tính Manipulating industrial robots – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary and presentation of characteristics |
2757 |
TCVN 13231:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho các rô bốt chăm sóc cá nhân Robots and robotic devices – Safety requirements for personal care robots |
2758 |
TCVN 13196:2020Dịch vụ vận tải - Chuỗi vận chuyển hàng hóa – Hệ thống khai báo tình trạng hoạt động Transportation services — Good transport chains — System for declaration of performance conditions |
2759 |
TCVN 13197-1:2020Đơn vị vận tải kết hợp – Ghi nhãn – Phần 1: Nhãn để nhận dạng Intermodal Loading Units — Marking — Part 1: Markings for identification |
2760 |
TCVN 13198:2020Vận tải - Logistics và dịch vụ – Chuỗi vận tải hàng hoá – Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói Transport — Logistics and Services — Goods transport chains — Code of practice for the provision of cargo transport services |